Danh sách lớp 13TDH1:
Võ Tá Ân | Nguyễn Đình Nhân | Tiêu Văn Đoàn
Kỹ thuật viên Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
|||
Nguyễn Văn Thành Nhân | Nguyễn Ngọc Phương | Nguyễn Hữu Trường
Kỹ sư ứng dụng Công ty tnhh Kỹ thuật Đạt |
|||
Hồ Văn Dương | Nguyễn Trí Trưởng | Trần Chí Bảo | |||
Hồ Quốc Việt | Lê Thị Trang
Nhân viên kỹ thuật Mabuchi motor Danang |
Phạm Doãn Trung | |||
Võ Anh Tuấn
Chương trình phát triển kỹ sư công trường – FEDP Công ty TNHH Schindler Việt Nam |
Trần Trịnh Vĩ | Trần Đình Dương
Kỹ sư Công ty cổ phần hàng không Vietjet |
|||
Nguyễn Khánh Hiệu
Student University of Ulsan |
Hồ Văn Hùng | Nguyễn Văn Quân | |||
Nguyễn Trung Thảo | Nguyễn Đức Thiên | Trần Đình Thoả | |||
Nguyễn Quyền Anh
Thực tập sinh kĩ thuật Công ty trách nhiệm hữu hạn Sản xuất và Kinh doanh VinFast |
Nguyễn Đình Mạnh
Chuyên viên Bảo trì Công ty Cổ phần Dược Danapha – Đà Nẵng |
Nguyễn Đức Mạnh | |||
Võ Quang Minh | Nguyễn Hoài Nam | Nguyễn Văn Nam | |||
Nguyễn Trọng Nghĩa | Trương Thanh Nguyên
Project & Process Engineer Premo Viet Nam |
Mai Thịnh Phát
Kỹ thuật viên Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng |
|||
Đào Lê Duy Bình
Nhân viên phát triển dự án Công ty cổ phần tự động hóa Tân Phát – Hà Nội |
Phan Quốc Chấn | Mai Bá Cường | |||
Nguyễn Văn Hoàng Đông | Lê Phước Kha | Thái Doãn Khoa | |||
Dương Văn Kiên
Kỹ sư Trung tâm Kỹ thuật Khu vực 2-Tổng công ty Mạng lưới Viettel |
Nguyễn Phạm Hoàng Lân
Automation Engineer, software Buhler Asia VietNam Limited-Long An |
Bùi Xuân Luật | |||
Nguyễn Văn Hướng | Nguyễn Phước Huy | Nguyễn Anh Quốc | |||
Lê Anh Tú | Lâm Tùng Tân | Lê Thiện Vũ |