Danh sách lớp 11D3:
Nguyễn Quang Anh | Phan Việt Anh | Nguyễn Đăng Ánh | |||
Nguyễn Viết Bảo | Phạm Hoài Bảo | Phạm Ngọc Chiến | |||
Hồ Phi Công | Nguyễn Thành Danh | Nguyễn Minh Duy | |||
Phan Đình Hoàng Duy | Trần Văn Duy | Nguyễn Tiến Đạt | |||
Nguyễn Văn Đào | Đình Văn Đề | Đoàn Ngọc Đức | |||
Lê Hồng Minh Đức | Lê Phạm Công Hảo | Phạm Đắc Hiển | |||
Nguyễn Hiếu | Hoàng Khánh Hòa | Nguyễn Khánh Hội | |||
Nguyễn Văn Hưu | Phan Văn Huyện | Lê Mạnh Hùng | |||
Tôn Thất Trùng Khải | Lê Khánh | Nguyễn Văn Kỹ | |||
Nguyễn Thanh Liêm | Lê Văn Linh | Võ Hữu Lộc | |||
Phạm Sa Ly | Nguyễn Lê Văn Minh | Trần Văn Mừng | |||
Nguyễn Khánh Ngà | Lê Nguyên Ngọc | Lê Quý Ngọc | |||
Lê Văn Bảo Nguyên | Phan Khắc Nhân | Huỳnh Trương Nhật | |||
Trần Phước Nhựt | Nguyễn Thanh Phương | Lê Hữu Phúc | |||
Đoàn Vương Quốc | Lê Ngọc Quý | Phạm Minh Rin | |||
Đỗ Thanh Sang | Lê Phước Trang Sinh | Lê Thanh Sơn | |||
Nguyễn Văn Tài | Hà Phước Tâm | Phạm Hồng Thảo | |||
Nguyễn Văn Thắng | Trương Ngọc Thắng | Lê Võ Viết Thịnh | |||
Huỳnh Văn Thiết | Hồ Quốc Thọ | Trà Thiện Thông | |||
Phan Thị Thương | Nguyễn Kim Tiến | Trần Đăng Tính | |||
Đàm Văn Toàn | Nguyễn Hữu Toán | Vương Hải Triều | |||
Châu Viết Trung | Nguyễn Vũ Thành Trung | Nguyễn Văn Tượng | |||
Lê Thanh Tuấn | Nguyễn Sơn Tùng | Bùi Văn Việt | |||
Lê Việt | Mai Văn Việt | Nguyễn Xuân Vinh | |||
Phạm Minh Vương | Nguyễn Quang Vũ | Nguyễn Viết Anh Vũ | |||
Trần Phương Vũ | Nguyễn Văn Trọng |