Danh sách lớp 10D1:
Võ Thiện Bửu | Nguyễn Quốc Hào | Nguyễn Minh Hiếu | |||
Phạm Thanh Hồng | Võ Văn Hữu | Trần Hữu Huy | |||
Trương Vĩnh Lộc | Nguyễn Thanh Long | Phạm Văn Nhật | |||
Phan Thanh Rô | Nguyễn Trung Tài | Tạ Đình Tú | |||
Lê Văn Thiện | Nguyễn Ngọc Nhị | Nguyễn Đình Thông | |||
Lê Thanh Lâm | Ngô Văn Dũng | Bùi Ngọc Khánh | |||
Nguyễn Văn Tân | Tô Văn Thương | Phan Văn Tổng | |||
Dương Vũ Toàn | Hà Phan Huy Minh | Lê Văn Thi | |||
Nguyễn Viết Huy | Thái Tăng Biểu | Lê Hữu Hiếu | |||
Lê Tự Anh | Võ Đăng Khánh | Nguyễn Tuấn Vũ | |||
Hoàng Quốc Cường | Lâm Quốc Bảo | Nguyễn Tuấn Lực | |||
Trần Văn Linh | Trần Quang Hiếu | Lê Đình Thịnh | |||
Nguyễn Văn Nhân | Lê Đức Trọng | Trần Xuân Bản | |||
Bùi Xuân Công | Trương Tiến Cường | Trương Quang Diễn | |||
Phạm Kim Đồng | Trương Trung Đức | Trần Ngọc Hoàng | |||
Lê Thanh Hùng | Trần Quang Hưng | Trần Văn Kỳ | |||
Đoàn Đức Nghĩa | Nguyễn Đức Nguyên | Phan Trần Nguyện | |||
Đàm Văn Nhựt | Nguyễn Tấn Pho | Bùi Hữu Quý | |||
Lê Văn Sau | Phạm Tấn Sơn | Nguyễn Giang Sơn | |||
Võ Hiếu Tâm | Phan Trung Thái | Nguyễn Vĩnh Thân | |||
Trần Ngọc Thanh | Trần Quốc Thế | Nguyễn Ngọc Tỉnh | |||
Phạm Xuân Trần | Trần Duy Trung | Trần Văn Tuấn | |||
Hoàng Anh Tùng | Phan Quốc Việt | Trương Ngọc Vũ |