Danh sách lớp 00D5:
Trần Quang Đức | Lê Khôi Bảo | Nguyễn Văn Cẩn | |||
Đặng Quốc Cường Trạm trưởng Chi nhánh điện cao thế Kontum – Công ty lưới điện cao thế miền Trung |
Trần Văn Chay | Phạm Quốc Dũng Chuyên viên Phòng Kỹ thuật Phòng Kỹ thuật – Công ty Điện Lực ĐakLak |
|||
Đặng Quốc Duẩn | Lê Thị Hiền Giang | Phan Văn Hải | |||
Trần Công Hải | Phạm Hùng | Nguyễn Thanh Hoài Giám đốc APD Technology, Inc. |
|||
Nguyễn Minh Hoàng | Trương Đức Huy | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||
Đoàn Văn Anh Khoa | Phạm Phú Kim Trưởng ca vận hành Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương |
Lê Kim Lương | |||
Hoàng Ngọc Linh | Huỳnh Lễ | Lương Huy Minh | |||
Nguyễn Trần Dũng Minh | Phạm Nhâm | Ngô Quốc Phong | |||
Nguyễn Đăng Phong | Tôn Thái Sơn | Trần Nguyễn Thanh Sơn | |||
Lê Hồ Thanh Tâm | Huỳnh Quốc Thái | Võ Ngọc Thái Trưởng Ca Vận hành Công Ty Thủy Điện Buôn Kuốp |
|||
Nguyễn Thị Hoài Thương | Nguyễn Văn Thắng | Đặng Văn Tiên CBKT CTy CP Kỹ Thuật Thủy Sản – SEATECCO |
|||
Đinh Thế Tú | Nguyễn Khánh Toàn | Trần Thị Huệ Trang Giảng viên Khoa Điện, Trường Cao đẳng công nghệ, ĐH Đà nẵng |
|||
Lê Thanh Trung Chuyên viên Phòng Kế Hoạch Truyền tải điện Quảng Nam Đà Nẵng-Công ty Truyền tải điện 2 |
Trần Văn Trung | Lê Minh Trí | |||
Bùi Minh Tuấn | Trần Lê Thế Vinh | Lê Phước Việt | |||
Dương Ngọc Vũ | Huỳnh Phi Vũ | Nguyễn Đức Lợi | |||
Trương Đức Phương | Nguyễn Văn Sư |