Danh sách lớp 99Đ4:
Ngô Thanh Sang | Nguyễn Minh Luân | Phan Hoàng Quân | |||
Nguyễn Văn Ngọc Quỳnh | Trần Minh Phong | Huỳnh Kim Nhân | |||
Hồ Nghĩa | Võ Đình Linh | Trương Thành Lộc | |||
Cao Hồng Sơn | Phạm Đình Vinh | Hồ Đức Nhân | |||
Nguyễn Thái Sơn | Nguyễn Văn Tân | Đoàn Tốt | |||
Châu Ngọc Thắng | Nguyễn Đức Thắng | Huỳnh Văn Thành | |||
Trương Đình Thành | Nguyễn Xuân Lộc | Nguyễn Lê Tuấn Trình | |||
Trần Hữu Châu Giang | Nguyễn Trí Việt | Nguyễn Văn Viên | |||
Nguyễn Văn Tuấn | Hoàng Trọng Trình | Nguyễn Văn Đức | |||
Nguyễn Nối | Nguyễn Văn Toàn | Nguyễn Hữu Toàn | |||
Nguyễn Ngọc Tuấn | Nguyễn Thành Lanh | Nguyễn Hữu An | |||
Bùi Viết Anh | Nguyễn Hữu Anh | Trần Thế Anh | |||
Cao Xuân Bình | Văn Quốc Hải | Vũ Văn Bao | |||
Phan Thanh Lâm | Lê Thái Dương | Lê Thanh Dung | |||
Phạm Viết Dũng | Võ Quang Dũng | Nguyễn Minh Hải | |||
Nguyễn Ngọc Hiếu | Lâm Duy Hiệp | Hồ Hướng | |||
Hoàng Quang Hùng | Hoàng Quang Hưng | Ngô Quang Hưng | |||
Nguyễn Quang Huy | Phan Khải | Ngô Văn Quang Bình | |||
Phạm Anh Văn |