Danh sách lớp 19DNT:
Nguyễn Tuấn Anh | Ngô Huy Bình | Đặng Thái Bửu | |||
Phạm Kim Châu | Nguyễn Thượng Chí | Võ Khắc Chương | |||
Lê Tự Hoàng Cường | Tống Nguyên Đán | Phan Văn Đức | |||
Vũ Quang Dương | Nguyễn Đức A | Nguyễn Đức B | |||
Nguyễn Văn Được | Vũ Hoàng Giang | Cao Nguyên Giáp | |||
Nguyễn Hải Hà | Lê Thanh Hà | Phạm Hải | |||
Nguyễn Tuấn Hải | Lê Minh Hải | Nguyễn Thúc Hải | |||
Trần Quang Hiến | Phan Đình Hoài | Lê Trung Hoàng | |||
Võ Quốc Khánh | Trần Đăng Khoa | Nguyễn Văn Lãm | |||
Phan Hoàng Lân | Nguyễn Đức Liêm | Lê Thành Lợi | |||
Phan Anh Minh | Hồ Đức Minh | Nguyễn Hoà Nam | |||
Nguyễn Quang Ngọc | Nguyễn Công Nguyên | Huỳnh Hoài Nhật | |||
Bùi Viết Nhựt | Nguyễn Niệm | Lê Phúc | |||
Nguyễn Văn Phước | Nguyễn Ngọc Quang | Nguyễn Tấn Quí | |||
Nguyễn Trí Quốc | Nguyễn Thái Sơn | Lê Minh Tâm | |||
Nguyễn Nhật Tấn | Trần Duy Tánh | Phạm Đức Thảo | |||
Bùi Đức Thiêm | Phạm Văn Thiện | Tô Trí Thức | |||
Lê Quang Tiến | Chu Văn Tình | Võ Sĩ Trực | |||
Nguyễn Đình Trúc Chuyên viên phòng kỹ thuật Công ty cổ phần Công ty Điện Lực Khánh Hòa |
Lê Văn Trường | Nguyễn Đức Tuấn | |||
Cao Thành Tuấn | Nguyễn Kim Tuyến | Ngô Võ Bách Việt | |||
Nguyễn Hùng Vượng |