Danh sách lớp 09Đ1LT:
Nguyễn Quang Huy | Nguyễn Văn Quang | Nguyễn Hồng Thông | |||
Phạm Văn Hoàn | Hồ Ngọc Anh | Nguyễn Hoàng Anh | |||
Trần Ngọc Anh | Võ Tấn Anh Anh | Phạm Ngọc Bảo | |||
Nguyễn Huy Cương | Ngô Thanh Cường | Trần Thái Dương | |||
Nguyễn Xuân Dũng | Phạm Văn Dũng | Bùi Văn Điểm | |||
Trần Thanh Đông | Nguyễn Văn Giang | Phạm Đức Hoàn | |||
Hà Như Hoàng | Trương Đức Hoàng | Nguyễn Đắc Phục Hưng | |||
Nguyễn Hữu Hùng | Trần Lê Hùng | Trần Cao Hữu | |||
Huỳnh Đức Minh | Phạm Thanh Minh | Phan Gia Mừng | |||
Trần Văn Nguyên | Phạm Văn Pháp | Nguyễn Văn Phong | |||
Ngô Văn Phương | Phan Tấn Quang | Lê Trọng Quảng | |||
Nguyễn Văn Quốc | Tô Tiến Sửu | Nguyễn Duy Tân | |||
Lê Tiến Thanh | Đặng Phạm Hồng Thái | Phạm Quang Thắng | |||
Nguyễn Hữu Thịnh | Nguyễn Quang Thiện | Lương Đình Thuận | |||
Nguyễn Thanh Tiến | Trần Ngọc Trình | Huỳnh Văn Trưởng | |||
Trịnh Quang Trung | Từ Hiến Trung | Nguyễn Anh Tuấn | |||
Trần Anh Tuấn | Trần Ngọc Tuấn | Phạm Anh Tú | |||
Thái Ngọc Tú | Nguyễn Ngọc Tý | Võ Minh Vàng | |||
Phạm Văn Việt | Châu Quang Vinh | Nguyễn Hồng Vinh | |||
Nguyễn Hoàng Vinh | Nguyễn Văn Vinh | Đặng Duy Ý | |||
Nguyễn Mạnh Dũng | Trần Minh Vỹ Lê | Trần Ngọc Mẫn | |||
Đinh Bảo Quốc |
Danh sách lớp 09Đ2LT:
Hồ Nhơn | Trần Văn Đồng | ||
Nguyễn Đình Hùng | Trần Văn Trọng |